No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00012602 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông |
II |
05/05/2033 |
2 |
VIL-00012602 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
II |
05/05/2033 |
3 |
VIL-00012602 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi |
III |
05/05/2033 |