No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIB-00062081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
17/03/2032 |
2 |
NIB-00062081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi NN&PTNT |
II |
17/03/2032 |
3 |
NIB-00062081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
17/03/2032 |
4 |
NIB-00062081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
II |
17/03/2032 |
5 |
NIB-00062081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
17/03/2032 |
6 |
NIB-00062081 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
17/03/2032 |
7 |
NIB-00062081 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN&PTNT |
III |
17/03/2032 |
8 |
NIB-00062081 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/03/2032 |
9 |
NIB-00062081 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
17/03/2032 |
10 |
NIB-00062081 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/03/2032 |