No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00029223 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng Công cộng |
II |
20/08/2024 |
3 |
HUY-00029223 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu đường bộ, đường bộ |
II |
20/08/2024 |
4 |
HUY-00029223 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cảng, bến thủy nội địa |
III |
20/08/2024 |
5 |
HUY-00029223 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Tuyến ống, cống cấp thoát nước; hệ thống chiếu sáng công cộng; công viên cây xanh |
II |
20/08/2024 |
6 |
HUY-00029223 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
20/08/2024 |
7 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng Công cộng |
III |
20/08/2024 |
8 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
20/08/2024 |
9 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông Đường bộ |
II |
20/08/2024 |
10 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông Cầu đường bộ; cảng, bến thủy nội địa |
III |
20/08/2024 |
11 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật Tuyến ống, cống thoát nước; hệ thống chiếu sáng công cộng; công viên cây xanh |
II |
20/08/2024 |
12 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật Tuyến ống cấp nước |
III |
20/08/2024 |
13 |
HUY-00029223 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
20/08/2024 |