No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00031812 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
15/10/2029 |
|
3 |
HAT-00031812 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ, đường bộ |
III |
15/10/2029 |
4 |
HAT-00031812 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
15/10/2029 |