No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00038726 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
II |
10/04/2030 |
3 |
HAG-00038726 |
Thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/04/2030 |
4 |
HAG-00038726 |
Thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
10/04/2030 |
5 |
HAG-00038726 |
Thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/04/2030 |
6 |
HAG-00038726 |
Thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Công nghiệp |
III |
10/04/2030 |