No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00042663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
09/07/2030 |
3 |
LAD-00042663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
09/07/2030 |
4 |
LAD-00042663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Công viên cây xanh; bãi đỗ xe |
III |
09/07/2030 |
5 |
LAD-00042663 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
dân dụng |
III |
09/07/2030 |
6 |
LAD-00042663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hệ thống điện chiếu sáng công cộng |
III |
09/07/2030 |
7 |
LAD-00042663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trậm biến áp |
III |
09/07/2030 |
8 |
LAD-00042663 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng; hạ tầng kỹ thuật (hệ thống điện chiếu sáng công cộng); công nghiệp năng lượng (đường dây và trậm biến áp) |
III |
09/07/2030 |
9 |
LAD-00042663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
02/10/2030 |
10 |
LAD-00042663 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ; HTKT - cấp, thoát nước |
III |
01/12/2030 |