No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00057366 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
14/09/2031 |
2 |
QNI-00057366 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
II |
14/09/2031 |
3 |
QNI-00057366 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II |
14/09/2031 |
4 |
QNI-00057366 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
II |
14/09/2031 |
5 |
QNI-00057366 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
14/09/2031 |
6 |
QNI-00057366 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
14/09/2031 |
7 |
QNI-00057366 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II |
14/09/2031 |
8 |
QNI-00057366 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
II |
14/09/2031 |
9 |
QNI-00057366 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
14/09/2031 |