No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00045018 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình: dân dụng; giao thông (đường bộ); NN&PTNT (thủy lợi, đê điều); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước; công viên cây xanh; hệ thống chiếu sáng công cộng) |
III |
31/08/2030 |
3 |
LAD-00045018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
II |
31/08/2030 |
4 |
LAD-00045018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
31/08/2030 |