No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00035701 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
II |
12/01/2030 |
3 |
TTH-00035701 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
12/01/2030 |
4 |
TTH-00035701 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
12/01/2030 |
5 |
TTH-00035701 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
12/01/2030 |
6 |
TTH-00035701 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
12/01/2030 |
7 |
TTH-00035701 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
12/01/2030 |
8 |
TTH-00035701 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
12/01/2030 |
9 |
TTH-00035701 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật san nền, điện chiếu sáng, cấp nước, thoát nước |
III |
12/01/2030 |
10 |
TTH-00035701 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
12/01/2030 |