No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00025196 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
26/07/2029 |
|
3 |
HAT-00025196 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ, đường bộ |
III |
26/07/2029 |
4 |
HAT-00025196 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn trừ công trình hồ đập, tràn xả lũ |
III |
26/07/2029 |