No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00054171 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
DD&CN |
II |
31/05/2031 |
2 |
THH-00054171 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
HTKT |
II |
31/05/2031 |
3 |
THH-00054171 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
GT |
II |
31/05/2031 |
4 |
THH-00054171 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
II |
31/05/2031 |