No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00046999 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
14/10/2030 |
3 |
PHT-00046999 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
14/10/2030 |
4 |
PHT-00046999 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/10/2030 |
5 |
PHT-00046999 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
14/10/2030 |
6 |
PHT-00046999 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/10/2030 |
7 |
PHT-00046999 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
14/10/2030 |
8 |
PHT-00046999 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
14/10/2030 |
9 |
PHT-00046999 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/10/2030 |
10 |
PHT-00046999 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
14/10/2030 |