No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00029129 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
05/08/2029 |
3 |
TTH-00029129 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
05/08/2029 |
4 |
TTH-00029129 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/08/2029 |
5 |
TTH-00029129 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
05/08/2029 |
6 |
TTH-00029129 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/08/2029 |
7 |
TTH-00029129 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
05/08/2029 |
8 |
TTH-00029129 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
05/08/2029 |