No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00031824 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/09/2029 |
3 |
TRV-00031824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
11/09/2029 |
4 |
TRV-00031824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Điện chiếu sáng |
III |
19/11/2029 |
5 |
TRV-00031824 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
19/08/2030 |
6 |
TRV-00031824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Công tác xây dựng |
II |
19/08/2030 |
7 |
TRV-00031824 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
26/08/2030 |
8 |
TRV-00031824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Công tác xây dựng |
II |
26/08/2030 |