No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00035936 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
II |
20/01/2030 |
3 |
HAG-00035936 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
20/01/2030 |
4 |
HAG-00035936 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
20/01/2030 |
5 |
HAG-00035936 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
20/01/2030 |