No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00037751 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
10/06/2030 |
3 |
HAN-00037751 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
10/06/2030 |
4 |
HAN-00037751 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
II |
10/06/2030 |
5 |
HAN-00037751 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
II |
10/06/2030 |