No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00038730 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
II |
10/04/2030 |
3 |
HAG-00038730 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/04/2030 |
4 |
HAG-00038730 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
10/04/2030 |
5 |
HAG-00038730 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/04/2030 |
6 |
HAG-00038730 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/04/2030 |
7 |
HAG-00038730 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
10/04/2030 |
8 |
HAG-00038730 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình xây dựng |
III |
10/04/2030 |
9 |
HAG-00038730 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
10/04/2030 |