No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00032100 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
21/10/2029 |
3 |
HAN-00032100 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/10/2029 |
4 |
HAN-00032100 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
21/10/2029 |
5 |
HAN-00032100 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
21/10/2029 |
6 |
HAN-00032100 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
21/10/2029 |
7 |
HAN-00032100 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
II |
21/10/2029 |
8 |
HAN-00032100 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/10/2029 |
9 |
HAN-00032100 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
21/10/2029 |
10 |
HAN-00032100 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
21/10/2029 |