No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00042921 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
15/07/2030 |
3 |
HAG-00042921 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
15/07/2030 |
4 |
HAG-00042921 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Nông nghiệp & PTNT |
III |
15/07/2030 |
5 |
HAG-00042921 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/07/2030 |
6 |
HAG-00042921 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp: (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
15/07/2030 |