No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00027238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và Công nghiệp |
II |
08/07/2029 |
3 |
YEB-00027238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
08/07/2029 |
4 |
YEB-00027238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
08/07/2029 |
5 |
YEB-00027238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
08/07/2029 |
6 |
YEB-00027238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
08/07/2029 |