No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00044584 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
17/08/2030 |
3 |
HUY-00044584 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
III |
17/08/2030 |
4 |
HUY-00044584 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/08/2030 |