No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00027459 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
14/07/2029 |
3 |
QNG-00027459 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu |
III |
14/07/2029 |
4 |
QNG-00027459 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
II |
14/07/2029 |
5 |
QNG-00027459 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi |
III |
14/07/2029 |