No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOT-00038908 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án |
II |
15/04/2030 |
2 |
SOT-00038908 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2030 |
3 |
SOT-00038908 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
15/04/2030 |
4 |
SOT-00038908 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) |
III |
15/04/2030 |