No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00060737 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
DD &CN |
III |
17/01/2032 |
2 |
THH-00060737 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
GT |
III |
17/01/2032 |
3 |
THH-00060737 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
HTKT |
III |
17/01/2032 |
4 |
THH-00060737 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
17/01/2032 |
5 |
THH-00060737 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD &CN |
III |
17/01/2032 |
6 |
THH-00060737 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
GT |
III |
17/01/2032 |
7 |
THH-00060737 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
HTKT |
III |
17/01/2032 |
8 |
THH-00060737 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
17/01/2032 |
9 |
THH-00060737 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
27/06/2032 |
10 |
THH-00060737 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
27/06/2032 |