No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00054651 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
DD&CN |
III |
24/05/2031 |
3 |
THH-00054651 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
24/05/2031 |
4 |
THH-00054651 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
HTKT |
III |
24/05/2031 |