No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00054819 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
19/05/2031 |
2 |
HAN-00054819 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/05/2031 |
3 |
HAN-00054819 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
19/05/2031 |
4 |
HAN-00054819 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
19/05/2031 |
5 |
HAN-00054819 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/05/2031 |
6 |
HAN-00054819 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/05/2031 |
7 |
HAN-00054819 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
19/05/2031 |