No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00026582 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
26/06/2029 |
3 |
KIG-00026582 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
II |
26/06/2029 |