No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00029981 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/09/2029 |
3 |
HAN-00029981 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
04/09/2029 |
4 |
HAN-00029981 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/09/2029 |
5 |
HAN-00029981 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
04/09/2029 |
6 |
HAN-00029981 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
04/09/2029 |
7 |
HAN-00029981 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN & PTNT |
III |
04/09/2029 |