No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00055420 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
DD&CN |
III |
16/06/2031 |
3 |
THH-00055420 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
16/06/2031 |
4 |
THH-00055420 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
HTKT |
III |
16/06/2031 |
5 |
THH-00055420 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD&CN |
III |
16/06/2031 |