No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LCA-00046655 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
09/10/2025 |
|
2 |
LCA-00046655 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
09/10/2025 |
3 |
LCA-00046655 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
09/10/2025 |
4 |
LCA-00046655 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
09/10/2025 |
5 |
LCA-00046655 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/10/2025 |