No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00032843 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
08/11/2029 |
3 |
GIL-00032843 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
08/11/2029 |
4 |
GIL-00032843 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
11/03/2030 |