No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOT-00034211 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
09/12/2029 |
|
3 |
SOT-00034211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
09/12/2029 |
4 |
SOT-00034211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
09/12/2029 |