No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAL-00030837 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
24/09/2029 |
3 |
DAL-00030837 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
06/04/2030 |
4 |
DAL-00030837 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
11/09/2030 |
5 |
DAL-00030837 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
11/09/2030 |
6 |
DAL-00030837 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
11/09/2030 |
7 |
DAL-00030837 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công nghiệp |
III |
11/09/2030 |
8 |
DAL-00030837 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
thủy lợi |
III |
11/09/2030 |