No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAL-00046361 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
II |
01/10/2030 |
3 |
DAL-00046361 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
II |
01/10/2030 |
4 |
DAL-00046361 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
thủy lợi |
III |
01/10/2030 |
5 |
DAL-00046361 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
II |
01/10/2030 |
6 |
DAL-00046361 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông cầu, đường bộ |
II |
01/10/2030 |
7 |
DAL-00046361 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công nghiệp |
III |
01/10/2030 |
8 |
DAL-00046361 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
thủy lợi |
III |
01/10/2030 |