No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00056583 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
25/07/2031 |
|
2 |
HAT-00056583 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/07/2031 |
3 |
HAT-00056583 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
25/07/2031 |
4 |
HAT-00056583 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
25/07/2031 |