No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00049133 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
04/12/2025 |
3 |
NGA-00049133 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/12/2025 |
4 |
NGA-00049133 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
04/12/2025 |
5 |
NGA-00049133 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
04/12/2025 |
6 |
NGA-00049133 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/12/2025 |