No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00060431 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
05/01/2032 |
|
3 |
QNI-00060431 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
05/01/2032 |
4 |
QNI-00060431 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/01/2032 |
5 |
QNI-00060431 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/01/2032 |
6 |
QNI-00060431 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
05/01/2032 |