No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00036443 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
14/02/2030 |
3 |
HUY-00036443 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
III |
14/02/2030 |
4 |
HUY-00036443 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/02/2030 |
5 |
HUY-00036443 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
14/02/2030 |