No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00047054 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
16/10/2030 |
3 |
TIG-00047054 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
16/10/2030 |
4 |
TIG-00047054 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
16/10/2030 |
5 |
TIG-00047054 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
16/10/2030 |
6 |
TIG-00047054 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
16/10/2030 |
7 |
TIG-00047054 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, cảng, đường bộ |
III |
16/10/2030 |
8 |
TIG-00047054 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp nước |
II |
16/10/2030 |
9 |
TIG-00047054 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật thoát nước |
III |
16/10/2030 |