No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00028088 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
II |
29/07/2029 |
3 |
HAG-00028088 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
29/07/2029 |
4 |
HAG-00028088 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
29/07/2029 |