No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00000892 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
30/03/2032 |
2 |
DOT-00000892 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
30/03/2032 |
3 |
DOT-00000892 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
30/03/2032 |
4 |
DOT-00000892 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
30/03/2032 |
5 |
DOT-00000892 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
30/03/2032 |
6 |
DOT-00000892 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
30/03/2032 |