No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00031189 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
20/09/2029 |
3 |
TIG-00031189 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
20/09/2029 |
4 |
TIG-00031189 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
20/09/2029 |
5 |
TIG-00031189 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Dân dụng |
II |
20/09/2029 |