No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HGI-00056889 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
05/08/2031 |
3 |
HGI-00056889 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
05/08/2031 |
4 |
HGI-00056889 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn) |
III |
05/08/2031 |