No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00021018 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
18/02/2029 |
|
3 |
HAT-00021018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
09/04/2031 |
4 |
HAT-00021018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
09/04/2031 |
5 |
HAT-00021018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/04/2031 |