No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00000890 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình dân dụng |
II |
18/08/2032 |
2 |
DOT-00000890 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
18/08/2032 |
3 |
DOT-00000890 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình công nghiệp |
III |
18/08/2032 |
4 |
DOT-00000890 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, công nghiệp |
II |
18/08/2032 |
5 |
DOT-00000890 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
18/08/2032 |
6 |
DOT-00000890 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
năng lượng (đường dây và trạm biến áp), lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/08/2032 |