No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00041383 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
10/06/2030 |
3 |
SOL-00041383 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
10/06/2030 |
4 |
SOL-00041383 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
10/06/2030 |
5 |
SOL-00041383 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/06/2030 |
6 |
SOL-00041383 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
10/06/2030 |