No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00057623 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
04/10/2031 |
3 |
CAB-00057623 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lợi |
III |
04/10/2031 |
4 |
CAB-00057623 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
04/10/2031 |
5 |
CAB-00057623 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
04/10/2031 |
6 |
CAB-00057623 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lợi |
III |
04/10/2031 |