No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00057683 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
DD |
II |
11/10/2031 |
3 |
THH-00057683 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
II |
11/10/2031 |
4 |
THH-00057683 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
HTKT |
II |
11/10/2031 |