No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00032718 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
06/11/2029 |
3 |
HUY-00032718 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
06/11/2029 |
4 |
HUY-00032718 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
06/11/2029 |
5 |
HUY-00032718 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
06/11/2029 |
6 |
HUY-00032718 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
06/11/2029 |
7 |
HUY-00032718 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/11/2029 |