No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00064367 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
02/06/2032 |
2 |
DIB-00064367 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
02/06/2032 |
3 |
DIB-00064367 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
02/06/2032 |
4 |
DIB-00064367 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/06/2032 |
5 |
DIB-00064367 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
02/06/2032 |
|
6 |
DIB-00064367 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
02/06/2032 |
7 |
DIB-00064367 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
02/06/2032 |
8 |
DIB-00064367 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
II |
02/06/2032 |